đá giăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá giăm+
- Macadam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá giăm"
- Những từ có chứa "đá giăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tar macadam tar-sealed set
Lượt xem: 544